Với thiết kế màn hình điện tử hiển thị kết quả, dụng cụ Đo điện trở cách điện Hioki 3454-11 được các kỹ thuật viên ưa chuộng sử dụng hơn vì cho kết quả nhanh hơn và chính xác hơn. Cùng với đó là chế độ bảo hành chính hãng trong vòng 6 tháng nên đây chính là thiết bị đo điện tuyệt vời dành cho bạn.
Đồng hồ vạn năng có giá tốt nhất, có thể bạn cần đến: http://bit.do/dong-ho-van-nang
Ưu điểm của thiết bị
- Đây là sản phẩm chính hãng của Hioki - Nhật Bản nên chất lượng luôn đảm bảo 100%. Đo điện trở cách điện Hioki 3454-11 thiết kế logic, đẹp mắt, các nút bấm thể hiện rõ chức năng và chế độ đo nên sử dụng dễ dàng.
- Thiết bị có cấu tạo khá nhỏ gọn, tiện dụng trong việc di chuyển thiết bị, tăng khả năng cơ động cho người sử dụng. Máy sử dụng nguyên lí toán học, vật lí nên cho số đo chính xác, giúp ích nhiều trong công việc kiểm tra điện trở, sản xuất các cuộn cáp dây điện, hay các thiết bị điện.
Các sản phẩm khác:
- Đo điện trở cách điện Hioki 3454-51
- Đo điện trở cách điện Hioki 3455
Công dụng
Đo điện trở cách điện Hioki 3454-11 được dùng để xác định, đánh giá, kiểm soát chất lượng khi sản xuất, hỗ trợ trong quá trình thi công, cài đặt, nghiệm thu, kiểm nghiệm sản phẩm hoặc kiểm tra, đánh giá định kỳ hay trong bảo trì sửa chữa, xử lý sự cố…
Thông số kỹ thuật:
Điện trở cách điện:
- Điện áp thử cách điện: 250V DC, 500V DC, 1000V DC
- Dãi đo: 4,000 / 40,00 / 400,0 / 500 / 4000 (chỉ trên dãi 1000V) MΩ
- Dãi đo lần thứ 1: 0,200 – 50,0 MΩ
- Dãi đo lần thứ 2: 0 – 0,199 / 50,1 – 500,0 MΩ
- Độ chính xác: Dãi đo đầu tiên: ±2% rdg, ±4% dgt / Dãi đo lần kế tiếp: ±5% rdg, ±5% dgt
- Điện áp không tải: Không lớn hơn 1,2 lần định mức giá trị đo điện áp
- Cường độ dòng điện (đoản mạch): 1,2 mA max
- Thời gian đáp ứng: ∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 5 giây (trong dãi đo chính xác)
Điện trở thấp nhất: Dãi đo: 40,00 / 400,0 / 4,000 k / 40,00 k / 400,0 k / 4,000 MΩ. Cường độ dòng điện (đoản mạch): 200 mA. Độ chính xác: ±3% rdg, ±6% dgt (±5% rdg, ±6% dgt tại dãi 400kΩ hoặc cao hơn). Điện áp đầu cuối mở: 4 -6 V. Thời gian đáp ứng: 5 giây max.
Điện áp xoay chiều: Hiển thị chỉ số dãi đo: 0 – 750 V. Độ chính xác: ±3% rdg, ±6% dgt (lên đến mức 600 V). Dãi đo tần số: 50 / 60 Hz